TƯ VẤN BÁN HÀNG
Mr Văn Đang : 0901.860.378
THACO FORLAND FD250
Thaco Forland FD250 - tải trọng 2,49 tấn, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, hệ thống truyền động 1 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.
-
-
322.000.000VNĐ
-
Số lượng:
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.320 x 1.770 x 2.170 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 2.300 x 1.600 x 570 (2,1 m3) |
Vệt bánh trước | mm | 1.310 |
Vệt bánh sau | mm | 1.340 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.300 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải | kg | 2.140 |
Tải trọng | kg | 2.490 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 4.760 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | 4A1-68C40 | |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.809 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 80 x 90 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 68/3.200 |
Mô men xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 170/1.800 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. | |
Kiểu hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | |
Hộp số phụ | ip1=1,000; ip2 = 1,635 | |
Tỷ số truyền chính | 5,125 |
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính | Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu loại tang trống. |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE
Thông số lốp | Trước/ sau |
6.00 - 15 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | % | 43 | |||
|
m | 5.2 | |||
Tốc độ tối đa |
|
|
|||
|
|
55 | |||
|
|
|
|||
|
|
Sản phẩm khác