TƯ VẤN BÁN HÀNG
Mr Văn Đang : 0901.860.378
THACO FORLAND FD850
-
-
686.000.000VNĐ
-
Số lượng:
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
6.160 x 2.330 x 2.750 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
3.840 x 2.120 x 800 (6,51 m3) |
Vệt bánh trước |
mm |
1.773 |
Vệt bánh sau |
mm | 1.708 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.500 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm | 320 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải |
kg |
5.995 |
Tải trọng | kg | 7.820 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg | 14.010 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ |
YC4D140-48 | |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 4.214 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 108 x 115 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 140/2.800 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
450/1.400~1.700 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
Kiểu hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hộp số phụ |
ip1 = 1,000; ip2 = 1,750 |
Tỷ số truyền chính |
6,578 |
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính |
Phanh khí nén, dẫn động 02 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc-kê, phanh khí xả cuppo |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE
Thông số lốp |
Trước/sau |
10.00-20 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
49 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 7,2 |
Tốc độ tối đa |
km/h | 76 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 150 |
Đường kính x Hành trình ty ben | mm | 160 x 670 |
Trang bị tiêu chuẩn | Máy lạnh Cabin, kính cửa chỉnh điện |
Sản phẩm khác